{the world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn ((thường) a world of), là tất cả, thành công hoàn toàn và nhanh chóng, (xem) for, không vì bất cứ lý do gì, không đời nào, (từ lóng) hết sức, rất mực, đời thế nào thì phải theo thế, (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu, vĩnh viễn, mọi cái cám dỗ con người, (xem) give
ㆍ 만국의 international / universal
▷ 만국 박람회 {an international exposition}
<美> {a world fair}
▷ 만국사 a universal[world] history
▷ 만국 신호 {the international code signals}
▷ 만국 우편 연합 {the Universal Postal Union}
▷ 만국 음성 기호 {the international phonetic alphabet}
▷ 만국 평화 회의 the International Peace Conference(1899년과 1907년의)