(표현) {wording} sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ
{expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra)
{diction} cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói), cách phát âm
grammar(문법) (ngôn ngữ học) ngữ pháp
ㆍ 점잖은 말씨 {refined diction}
ㆍ 야비한 말씨 a mean[low] expression
ㆍ 말씨가 거칠다 be rough in speech / use harsh[violent] language
ㆍ 말씨에 조심하다 watch one's language
ㆍ 그녀의 말씨는 세련되어 있다 She is clever[good] at choosing words
ㆍ 그는 말씨가 부드럽다 {He always expresses himself mildly}
ㆍ 남에게 충고할 때는 말씨를 조심해야 한다 When you are giving advice, be careful how you put it
ㆍ 그는 말씨가 지나치게 솔직하다 {He speaks too bluntly}
ㆍ 내 말씨가 서툴러서 오해가 생겼다 I expressed it poorly, and that led to a misunderstanding
ㆍ 그는 마치 백만장자 같은 말씨를 쓴다 {He talks as if he were a millionaire}
ㆍ 그녀의 말씨로는, 아직 마음을 작정하지 않은 것 같다 Judging from the way she talks, she doesn't seem to have made up her mind yet
2 [말에 나타나는 어조] {a dialect} tiếng địa phương, phương ngôn
{a brogue} giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...), giọng địa phương Ai,len
{an accent} trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt, đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật
ㆍ 경상도 말씨 the Kyongsang-do dialect / a Kyongsang-do accent
ㆍ 약간 서울 말씨로 말하다 {speak with a trace of the Seoul accent}
ㆍ 나는 그의 말씨로 그가 이 고장 사람이 아니라는 것을 알았다 I knew he was an out-of-towner by his accent