『증권』 {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
▷ 명의 변경 대리인 {a transfer agent}
▷ 명의 변경료 {a transfer fee} số tiền trả cho một sự chuyển chỗ, nhất là của một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trả cho một câu lạc bộ khác