명제 [命題]1 『論』 {a proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp, (từ lóng) đối thủ, (toán học) mệnh đề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)
{a position} vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)
{a thesis} luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề
ㆍ 가언 명제 a hypothetical[conditional] proposition
ㆍ 긍정 명제 {an affirmative proposition}
ㆍ 단칭[특칭 / 전칭] 명제 a singular[particular / universal] proposition
ㆍ 동일 명제 {an identical proposition}
ㆍ 부정 명제 {a negative proposition}
ㆍ 정언(定言) 명제 a categorical[an absolute / a predicative] proposition