ㆍ 왼쪽 가슴에 명찰을 달다 have a name card on one's left lapel
ㆍ 명찰을 달다 attach[affix] a name tag
명찰 [名刹] a famous[noted] temple with a long history
명찰 [明察] [똑똑히 살핌] {discernment} sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
[통찰] {perception} sự nhận thức, (triết học) tri giác, (pháp lý) sự thu (thuế...)
{insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
{penetration} sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn), sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc
{clear judgment}
ㆍ 명찰하다 {discern} nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt
have an insight
{see through}
ㆍ 무엇이 필요하고 무엇이 필요치 않은지를 명찰하다 {discern what is necessary and what is not}
ㆍ 그는 남의 감정을 명찰하는 능력이 있다 He has keen insight into people's feelings