목화 [木化] 『植』 {lignification} (thực vật học) sự hoá g
목화 [木花] a cotton (plant)
{raw cotton}
{cotton wool} bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con
ㆍ 목화를 따다 pick cotton (from a cotton plant)
ㆍ 목화를 틀다 {gin cotton}
▷ 목화꽃 {a cotton flower}
▷ 목화 생산 지대 a cotton-growing district[area]
(미국 남부의) {the cotton belt}
▷ 목화솜 {cotton} bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, bắt đầu thích ai; kết thân với ai, (từ lóng) hiểu, làm thân, ngỏ ý trước, gắn bó với ai
{cotton wool} bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con
▷ 목화씨 {cottonseed}
▷ 목화 재배 {cotton growing}
목화 [木靴] {buckskin boots}
ㆍ 목화 신고 발등 긁기 <속담> having an itch that one cannot scratch / feeling slightly annoyed that something cannot be done quite as hoped