몰수 [沒收] {confiscation} sự tịch thu, sự sung công, (thông tục) sự ỷ quyền cướp không
(과실·죄 등에 대한 벌로서의) {forfeiture} sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...), sự tước, cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc
[압수] {seizure} sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự bắt, sự kẹt (máy), (pháp lý) sự cho chiếm hữu, (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên, sự bị ngập máu; sự lên cơn
ㆍ 몰수를 면제받다 {be exempt from confiscation}
ㆍ 몰수하다 {take away}
{forfeit} tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...), (như) forfeiture, bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...), để mất, mất quyền, bị tước, bị thiệt, phải trả giá
(직권으로) {confiscate} tịch thu, sung công
{seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt (ai), nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu ((cũng) seise), (pháp lý) tịch thu, tịch biên, (hàng hải) buộc dây, (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt, thất kinh, hoảng sợ, (y học) (xem) apoplexy, (kỹ thuật) sự kẹt máy
{impound} nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào, nhốt, giam (người), ngăn (nước để tưới), sung công, tịch thu
ㆍ 몰수되다 be confiscated / be forfeited
ㆍ 그는 이 범죄 때문에 재산을 몰수당했다 {He forfeited his property by this crime}
ㆍ 선생님은 학생의 만화책을 몰수했다 The teacher took away[confiscated] the student's comic book
ㆍ 그의 토지와 소유권이 몰수되었다 {His lands and titles were forfeited}
ㆍ 그의 재산 일부는 국가에 의해 몰수되었다 {Part of his property was confiscated by the state}
▷ {}몰수 {}게임[시합] {}=몰수 {}경기
▷ 몰수물[품] a confiscated article[property]
{a forfeit} tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...), (như) forfeiture, bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...), để mất, mất quyền, bị tước, bị thiệt, phải trả giá
{a forfeiture} sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...), sự tước, cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc