몰아붙이다1 [한쪽으로 몰다] push[put / thrust / press] all to one side
[그 이상 달아날 수 없는 곳까지 쫓다] {run down} chạy xuống (đường dốc...), chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...), chết vì không lên giây (đồng hồ...), kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã (ai); đánh đắm, làm chìm (một chiếc tàu...) đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường (thú săn), đuổi kịp, bắt được (người chạy trốn...), tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích (của ai...), bôi nhọ, nói xấu, gièm pha, chạy vào, xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người (quyền anh), (thể dục,thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống (bóng bầu dục), (+ to) ghé thăm, (thông tục) bắt giam (ai), (thông tục) làm cho (người ứng cử) chắc chắn trúng cử, cho chạy thử (máy mới cho thuần), mắc (nợ)
ㆍ 수사슴을 막다른 곳까지 몰아붙이다 drive[bring] a stag to bay
ㆍ 호랑이를 막다른 곳까지 몰아붙여 놓치지 않다 hold[have] a tiger at bay
ㆍ 의자를 방구석에 몰아붙이다 {put the chairs to a corner of the room}
2 [한 군데에 붙이다] stick[put] all in one place
ㆍ 그림을 벽 왼쪽에 몰아붙이다 {hang all pictures on the left side of a wall}