몰이꾼 {a beater} người đánh, người đập, que, gậy, đòn, chày (để đập đánh), (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn), (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập
{a chaser} người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu trục, (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu, (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh, người chạm, người trổ, người khắc, bàn ren, dao ren