몰이 포수 [-砲手] {a chaser} người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu trục, (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu, (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh, người chạm, người trổ, người khắc, bàn ren, dao ren
{a hunter} người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting,watch)