무서움 {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
{fearfulness} tính ghê sợ, tính đáng sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt, sự e ngại
{dreadfulness} sự khiếp sợ, sự hoảng sợ
{formidableness} tính chất dữ dội, tính chất ghê gớm, tính chất kinh khủng
{ferocity} tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo
{terror} sự kinh hãi, sự khiếp sợ, vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ, sự khủng bố
{horror} sự khiếp, sự ghê rợn, điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, (y học) sự rùng mình, (the horrors) cơn rùng mình, sự sợ hãi; trạng thái ủ rũ buồn nản (trong cơn mê sảng của những người nghiện rượu nặng)
{frightfulness} tính chất ghê sợ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng
{terribleness}
ㆍ 무서움이 없다[무서움을 모르다] have[know] no fear / be fearless / fear nothing