무소속 [無所屬]ㆍ 무소속의 independent / unattached / affiliated with no party / neutral
ㆍ 무소속의 후보자 an independent (candidate)
ㆍ 무소속이다 be independent / <美俗> be not a party man
ㆍ 그는 무소속으로 입후보했다 {He ran for election independently of any party}
ㆍ 저 배우는 무소속이다 That actor doesn't belong to any theatrical company[group]
▷ 무소속 의원 an independent (Assemblyman[member])
{an Assemblyman without party affiliation}
{a nonpartisan representative}
▷ 무소속자 [-者] {a free lance} nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào), nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào), (sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ), làm nghề viết báo tự do
a free-lancer
▷ 무소속 정치인 an independent (politician)
<美口> {a maverick} con bê chưa đánh dấu, người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lạc