▷ 무수황산 → 삼산화황(☞ 삼산화)무수 [無數] an infinite[untold] number
{immensities}
ㆍ 무수의 innumerable / countless / numberless
ㆍ 무수하다 {numberless} vô sô, không đếm được, nhiều vô kể
{innumerable} không đếm được, vô số, hàng hà sa số
{incalculable} không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số, không tính trước được, không lường trước được, hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)
{countless} vô số, vô kể, không đếm xuể
ㆍ 무수한 예를 들다 {give no end of examples}
ㆍ 그 수는 거의 무수하다 {The number is almost untold}
/ {Their name is legion}
ㆍ 무수히 {innumerably} xem innumerable
{countlessly} xem countless
without[out of] number
{in unmeasured numbers}
{beyond count}
ㆍ 이 문제에 관한 책이 무수히 있다 {Books upon this subject are legion}