무엇하다 [부적절하다] {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh
{incongruous} không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý
{unbecoming} không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo)
[어색하다] {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, tuổi mới lớn, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm, (xem) squad
{embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở
[불만스럽다] {unsatisfactory} không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng, xoàng, thường
ㆍ 이렇게 말씀드리기가 좀 무엇합니다만 excuse me for my frankness, but ‥ / it may be rude to say so, but ‥
ㆍ 내가 그런 것을 물어 보면 좀 무엇하지 않을까 Would it be quite proper for me to ask him such a question?ㆍ 그는 신사라기에는 좀 무엇하다 He isn't quite a gentleman
ㆍ 자신이 이렇게 말하기가 좀 무엇하지만 if I may be permitted to say so ‥ / though I say it who shouldn't ‥
ㆍ 이렇게 말하면 무엇하지만, 그도 나이를 먹었구먼 I hate to say this, but he has aged, hasn't he?