무역 [貿易] {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng
{commerce} sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
ㆍ 가공 무역 {processing trade}
ㆍ 구상[바터] 무역 compensation[barter] trade / trade on a barter system
ㆍ 국내 무역 domestic[home] trade
ㆍ 국제[세계] 무역 international[world] trade
ㆍ 다변 무역 {multilateral trade} (Econ) Thương mại đa phương: Là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.
ㆍ 대미 무역 Korea's trade with America / commerce between Korea and America
ㆍ 대일 무역 Korea's trade with Japan
ㆍ 대한 무역 진흥 공사 the Korean Trade Promotion Corporation(略 KOTRA)
ㆍ 상호 무역 two-way trade
ㆍ 보세 가공 무역 {bonded processing trade}
ㆍ 보호 무역 {protective trade}
ㆍ 보호 무역 정책 {protective trade policies}
ㆍ 보호 무역주의 {protectionism} chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước
ㆍ 자유 무역 {free trade} sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do, (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu
ㆍ 중계 무역 {transit trade}
ㆍ 편(片)무역 unilateral[lopsided / one-way] trade
ㆍ 한국 무역 협회 {the Korea Traders Association}
ㆍ 한일 무역 {commerce between Korea and Japan}
ㆍ 해상 무역 {floating trade}
ㆍ 무역의 확대 {trade expansion}
ㆍ 우리 나라의 대미 무역 our trade with America[the U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
]
ㆍ 무역에 종사하다 {engage in foreign trade}
ㆍ 무역을 시작하다 open (up) trade / establish trade
ㆍ 무역을 육성하다 {foster trade}
ㆍ 무역을 촉진[진흥]하다 {promote foreign trade}
ㆍ 무역을 증진하다 {increase foreign trade}
ㆍ 무역을 자유화하다 liberalize (external) trade
ㆍ 무역을 재개하다 {reopen trade}
ㆍ 미국의 연간 무역액은 굉장하다 {The annual amount of trade done by the U}
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
{reaches very big figures}
ㆍ 한국은 그 나라와 무역 관계가 없다 {Korea has no trade relations with that country}
ㆍ 무역하다 trade
conduct[carry on] trade
ㆍ 중국과 무역하다 {trade with China}
▷ 무역 경쟁국 {a trade rival}
▷ 무역계 {trading circles}
▷ 무역과 [-科] {the trade department}
▷ 무역 관계 {trade relation}
▷ 무역 관리 [-管理] (foreign) trade control
▷ 무역 관습 {trade practices}
▷ 무역국 a trading country[nation]
▷ 무역 균형 『經』 {balance of trade} (Econ) Cán cân thương mại.+ Thường chỉ cán cân mậu dịch hữu hình, đó là buôn bán hàng hoá trong một giai đoạn nhất định. Trên thực tế cán cân mậu dịch chỉ là một yếu tố, các yếu tố khác là vô hình trong Cán cân thanh toán vãng lai mà nó chỉ là một phần của toàn bộ CÁN CÂN THANH TOÁN của một nước.
▷ 무역량 {the volume of trade}
▷ 무역 마찰 {trade friction}
{trade conflicts}
▷ 무역 박람회 {a trade fair}
▷ 무역 불균형 (a) trade imbalance
▷ 무역 사절단 {a trade mission}
▷ 무역 상대국 {a trading partner}
▷ 무역 상사 a trading company[firm]
▷ 무역선 a merchant ship[vessel]
{a trader} nhà buôn, thương gia, (hàng hải) tàu buôn
▷ 무역 수지 {balance of payments}
▷ 무역 신용장 a trade credit[L/C]
▷ 무역액 {the amount of trade}
▷ 무역 어음 a trade bill[paper]
▷ 무역 역조 {adverse balance of payments}
adverse[unfavorable] trade balance
▷ 무역 연보 [-年報] {annual trade returns}
▷ 무역외 거래 {invisible trade}
▷ 무역외 수입 earnings on[income from] invisibles
▷ 무역외 수지 {an invisible trade balance}
{invisible exports and imports}
▷ 무역 의존도 {the degree of dependence upon foreign trade}
▷ 무역 자금 {a foreign trade fund}
{a commercial fund}
▷ 무역 자유화 {liberalization of trade}
▷ 무역 장벽 {a trade barrier}
▷ 무역 전쟁 {a trade war}
▷ 무역 정책 {trade policy}
▷ 무역 조건 {terms of trade} (Econ) Tỷ giá thương mại.+ Quan hệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu.
{trade terms}
▷ 무역 진흥 월례 회의 {the monthly trade promotion conference}
▷ 무역 통계 {trade returns}
▷ 무역품 {trade goods}
exports(수출의)
imports(수입의)
▷ 무역항 a trade[treaty] port
ㆍ 자유 무역항 {a free port} cảng tự do (không có thuế quan)
▷ 무역 허가장 {a permit for trading}
▷ 무역 협력 기구 the Organization for Trade Cooperation(略 O
{T} T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm
{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c