[밀물 때] {high tide} lúc thuỷ triều lên cao, (nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất
the time when the tide begins to rise[flow in]
ㆍ 물때를 기다리다 wait for the high tide[the favorable tide]
ㆍ 물때를 놓치다 miss the high[flood / full] tide
ㆍ 출범하기에는 지금이 알맞은 물때인 것 같다 {I think the tide now is just favorable for us to set sail}
물때2 [물속의 더러운 것으로 인해 끼는 때] {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo), mặc áo lông thú cho (ai), làm tưa (lưỡi), làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng (sàn gỗ), tưa (lưỡi), đóng cáu (nồi, ấm)
(boiler) scale
(an) incrustation sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...), sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng, vảy cứng (ngoài vết thương), lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...), (nghĩa bóng) sự nhiễm thành thói quen
{scum} bọt, váng, (nghĩa bóng) cặn bã, nổi (váng); nổi (bọt); có váng, hớt (váng), hớt (bọt)
{slime} chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)
ㆍ 물때 낀 보일러 a boiler covered with scale[fur]
ㆍ 물때가 끼다 fur (forms) / be covered with fur[scale] / scale
ㆍ 물때를 벗기다 clean fur / scrape off the fur
ㆍ 보일러에 물때가 끼었다 {Fur has formed in the boiler}
ㆍ 나는 주전자의 물때를 긁어냈다 I scrubbed[scraped] the mineral deposit out of the kettle