민주주의 {democracy} nền dân chủ, chế độ dân chủ, nước (theo chế độ) dân chủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) cương lĩnh đảng Dân chủ
{democratism} chủ nghĩa dân chủ; khuynh hướng dân chủ
{democratic principles}
ㆍ 의회[사회 / 인민 / 대중 / 민족적 / 교도] 민주주의 parliamentary[social / peoples / mass / national / guided] democracy
ㆍ 직접 [간접] 민주주의 direct[indirect] democracy
▷ 민주주의 국가 {a democratic state}
{a democracy} nền dân chủ, chế độ dân chủ, nước (theo chế độ) dân chủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) cương lĩnh đảng Dân chủ
▷ 민주주의자 {a democrat} người theo chế độ dân chủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) đảng viên đảng Dân chủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ((cũng) democrat wagon)