{a conclave} hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi họp kín
{a chamber council}
<口> {a huddle} đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật, ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn, ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật, hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi, mặc vội vàng, giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...), vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn, giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...), (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn, (như) to huddle over
ㆍ 밀의 중이다 {be in conclave}
ㆍ 밀의하다 confer in private
have a private consultation
{hold a secret conference}
<口> go into a huddle
ㆍ 머리를 맞대고 밀의하다 {lay heads together in secret consultation}
ㆍ 장시간밀의하다 have long discussions behind closed doors[in camera]