{concentration} sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô
ㆍ 가옥의 밀집 지대 a(densely) built-up area
ㆍ 인구 밀집 지역 a densely populated district / a congested district[area]
ㆍ 밀집하다 {crowd} đám đông, (the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói, xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, (: into, through) len vào, chen vào, len qua, (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tụ tập, tập hợp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy, (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương), ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra, đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông), (hàng hải) gương hết (thảy) buồm
{swarm} đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ (ong), họp lại thành đàn, (+ with) đầy, nhung nhúc, trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)
close up[together]
{aggregate densely}
{cluster together}
{from in close order}
ㆍ 밀집해 있는 close / massed / crowded / thick / congested / compact
ㆍ 광장에는 사람들이 밀집해 있었다 {The square was crowded with people}
ㆍ 그 지역은 작은 주택이 밀집해 있는 곳이다 In that area small houses are clustered[stand] close together
ㆍ 벌통 둘레에 꿀벌이 밀집해 있었다 {Bees were swarming around the beehive}