{cursed} đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt
{odious} ghê tởm
{horrible} kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
[심술궂다] {spiteful} đầy hằn thù; hằn học
[얄밉다] {provoking} khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; làm cáu tiết, làm khó chịu
{offensive} sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm, tấn công, công kích