(여자) {a flirt} sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt), nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt
a fickle[wanton] woman
{a woman of easy virtue}
a light-o'-love
ㆍ 그는 이미 70대이지만 아직도 바람둥이이다 He is already in his seventies, but he's still quite a playboy[but he still has quite an eye for women]