(식품용의) {a preservative} để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì, thuốc phòng bênh, biện pháp phòng giữ, (hoá học) chất phòng phân hu
ㆍ 목재 방부제 {a wood preservative}
ㆍ 합성 방부제 첨가 <표시> {synthetic preservatives added}
ㆍ 방부제 처리를 하다 apply antiseptic treatment / (시체에) embalm / preserve