{skiagraphy} thuật vẽ bóng, thuật chụp tia X ((thường) skiagraphy), (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà), (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ
{a shadowgraph} ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh
▷ 방사선 생물학 {radiation biology}
{radiobiology} sinh vật học phóng xạ
▷ 방사선 열상 [-熱傷] {a radiation burn}
▷ 방사선 요법 {radiotheraphy}
▷ 방사선 의학 {radiology} (y học) khoa tia X
{radiotherapeutics} (y học) phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen
▷ 방사선 장애 {a radiation hazard}
▷ 방사선 차폐 {a radiation shield}
▷ 방사선 치료ㆍ 방사선 치료 설비 {radiotherapy equipment}
ㆍ 방사선 치료 의사 {a radiotherapist} chuyên gia về phép chữa bệnh bằng tia X