방자 [房子·幇子] [지방 관청의 남자 심부름꾼] {a servant} người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
{a footman} lính bộ binh, người hầu, cái kiềng
{a valet} đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông), người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn), hầu, hầu hạ
[궁중의 작은 일을 돌보던 시녀] a woman[maid] servant of the royal household
방자 [放恣] {impudence} (như) impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, lời nói láo xược; hành động láo xược
self-indulgence
{rampancy} sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn (tệ hại xã hội...)
{uppishness} (thông tục) tính tự cao tự đại; tính trịch thượng