▷ 방적 견사 [-絹絲] {spun silk} vải thứ phẩm (vải rẻ tiền làm bằng những sợi ngắn và những mảnh lụa vụn, pha trộn với bông)
▷ 방적공 {a spinner} người quay tơ, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương), (như) spinneret