방정식 [方程式] 『數』 {an equation} sự làm cân bằng, lượng bù sai, (toán học) phương trình
ㆍ 고차 방정식 {an equation of higher degree}
ㆍ 대수[기하 / 화학] 방정식 an algebraic(al)[a geometric / a chemical] equation
ㆍ 미분 방정식 {a differential equation} phương trình vi phân
ㆍ 법선(法線) 방정식 {a normal equation}
ㆍ 연립 방정식 {simultaneous equations} (Econ) Các phương trình đồng thời.: Một tập hợp gồm hai hay nhiều hơn các phương trình có chung những biến số mà giá trị của các biến số này phải đồng thời thoả mãn tất cả các phương trình.
ㆍ 2항 방정식 {a binominal equation}
ㆍ 1[2 / 3 / 4]차 방정식 a simple[quadratic / cubic / biquadratic] equation / an equation of the first[second / third / fourth] degree