{distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)
ㆍ 무료 배달 {free delivery}
ㆍ 시내[특별] 배달 local[special] delivery
ㆍ 배달품 [배달할 물품] {an article to be delivered}
ㆍ 신속 배달 <게시> {Quick delivery}
ㆍ 배달하다 {deliver} (: from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công), có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...), (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra), sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng, trả lại, giao nộp, giao chiến, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
ㆍ 신문[우유]을 배달하다 deliver[carry] newspaper[milk] to
ㆍ 음식을 배달하다 supply[deliver] dishes to order
ㆍ 시내는 무료로 배달합니다 {Delivery is free within the city limits}
ㆍ 그 편지는 잘못 배달되었다 {The letter was delivered at the wrong address}
ㆍ 매일 아침 우유를 두 병씩 배달해 주십시오 {Please deliver two bottles of milk every morning}
ㆍ 대금은 배달할 때 지불해 주세요 {Please pay on delivery}
ㆍ 우편은 하루에 두 번 배달된다 {Mail is delivered twice a day}
▷ 배달 구역 a delivery zone
▷ 배달료 a delivery[an express] charge
ㆍ 저 가게에서는 배달료를 받는다 {That store charges for delivery}
▷ 배달 불능 편지 {a dead letter}
a blind letter(주소 불명으로)
▷ 배달용 트럭 {a delivery van} xe giao hàng
▷ 배달원 a delivery man[boy]
{a distributor} người phân phối, người phân phát, (kỹ thuật) bộ phân phối
(신문의) {a newsman} ký giả; nhà báo
{newsboy}
(우유의) {a milkman} người bán sữa; người đi giao sữa
(우편의) {a postman} người đưa thư
<美> {a mailman} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đưa thư
a letter[mail] carrier
▷ 배달 증명서 a delivery certificate[receipt]
▷ 배달 증명 우편 {certified mail}
▷ 배달 착오 {misdelivery}
{miscarriage} sự sai, sự sai lầm, sự thất bại (kế hoạch...), sự thất lạc (thư từ, hàng hoá), sự sẩy thai