배당 [配當] (an) apportionment sự chia ra từng phần, sự chia thành lô
(an) allotment sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, (quân sự) sự phiên chế, (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình
{a share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối
(주식의) {a dividend} (toán học) số bị chia, cái bị chia, (tài chính) tiền lãi cổ phần
(보험의) a disbursement
(인원 등의) {a quota} phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu
{distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)
ㆍ 무배당 non dividend(略 non div
)
ㆍ 우선 배당 {a preferred dividend}
ㆍ 주식 배당 {stock dividend}
ㆍ 이익 없는 배당 a bogus dividend (paid out of fictitious profits)
ㆍ 높은 배당 (주식의) high[good] dividends / a high rate of return (on a stock[shares])
ㆍ 배당이 많은 주식 a high-yielding stock / a stock[<英> shares] yielding good dividends
ㆍ 무배당으로 하다 pass[suspend] a dividend
ㆍ 저 회사는 5%의 배당을 준다 That company pays a dividend of 5% (on its stock)
ㆍ 이 주는 무배당이다 {This stock pays no dividends}
ㆍ 그 회사의 주식은 계속해서 배당이 많다 {That company continues to pay good dividends}
/ The return on that company's shares remains good
ㆍ 배당하다 apportion
allot
{divide} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước
{share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối
(배당금을) {pay a dividend}
ㆍ 여러 가지 일에 시간을 배당하다 {apportion time to several tasks}