번역 [飜譯·¿] (a) translation sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện), (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến
{rendering} sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc ), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá, gạch)
{a version} bản dịch,(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch, lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, (y học) thủ thuật xoay thai
ㆍ 원문에 충실한 번역 {a translation faithful to the original}
ㆍ 명쾌한 번역 {a lucid translation}
ㆍ 서투른 번역 {a poor translation}
ㆍ 그는 번역으로 생활한다 {He makes a living by doing translations}
ㆍ 그는 번역을 잘한다[잘하지 못한다] He is a good[poor] translator
ㆍ 이 번역은 잘됐다[서투르다] This is a good[bad / poor] translation
ㆍ 이것은 번역이 잘못됐다[잘못된 번역이다] This is mistranslated[(a) mistranslation]
ㆍ 나는 포(E thuốc nhỏ tai
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
Poe)를 번역으로 읽었다 I read Poe in translation
ㆍ 시의 번역은 어렵다 {Poetry does not translate easily}
ㆍ 본서의 번역 복제(複製)를 불허함 <판권 표시> "All rights of translation of this book are reserved
"ㆍ 번역하다 translate
put
render
{turn into}
(암호를) {decipher} sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...), giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)
{decode} đọc (mật mã), giải (mã)
ㆍ 영어로 번역하다 translate[render] into English
ㆍ 잘못 번역하다 {mistranslate} dịch sai
ㆍ 이 영문을 한국어로 번역할 수 있습니까 Can you translate[put] these English sentences into Korean ?ㆍ 이 말은 잘 번역할 수 없다 This word does not translate well
ㆍ 이 책은 유명한 프랑스의 소설을 영어로 번역한 것입니다 This book is an English translation[version] of a famous French novel
ㆍ 다음 우리말을 영문으로 번역하라 Translate[Put] the following Korean into English
ㆍ 그의 작품은 현대 작가 가운데서 가장 많이 번역되어 있다 {He is the most translated of modern writers}
▷ 번역가[자] {a translator} người dịch, máy truyền tin (bưu điện)
ㆍ 그는 과학 서적의 뛰어난 번역가로 알려져 있다 He is well-known for his excellent translation of scientific books
▷ 번역권 {the right to translate}
{translation rights}
ㆍ 번역권을 얻다[갖고 있다] secure[be given] translation rights
ㆍ 우리 회사는 그 책의 번역권을 취득했다 {We have obtained translation rights to the book}
▷ 번역료 a charge[fee] for translation
▷ 번역물[판] {a translation} sự dịch; bản (bài) dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện), (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến