변발 [髮·編髮] {a pigtail} đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài
{a queue} đuôi sam, hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi, ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau, tết (tóc thành đuôi sam)
ㆍ 변발하다 {queue} đuôi sam, hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi, ((thường) : up) xếp hàng nối đuôi nhau, tết (tóc thành đuôi sam)