보험 [保險] {insurance} sự bảo hiểm, tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được hưởng, hợp đồng bảo hiểm
<英> assurance(보통 생명 보험) sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, (pháp lý) bảo hiểm, để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được
ㆍ 이 집은 보험 회사에 5천만 원의 보험에 계약되어 있다 {This house is insured for fifty million won with an insurance company}
ㆍ 그는 1억원의 생명 보험에 들어 있다 {He carries a hundred million won insurance on his life}
▷ 보험 가격[가액] insurance[insurable] value
▷ 보험 계약 {an insurance contract}
▷ 보험 계약자 {a policyholder}
{an insurant} người được bảo hiểm
▷ 보험 권유[외무]원 {an insurance canvasser}
an insurance salesman[saleswoman]
▷ 보험 기간 the term[duration / period] of insurance
{the term insured}
▷ 보험 대리업 {an insurance agency}
▷ 보험 대리점 {an insurance agent}
▷ 보험료 {a premium} phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề), tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange), cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
{an insurance bill}
▷ 보험률 {premium rates}
{insurance rates}
▷ 보험물 property[a thing] insured
{insured goods}
▷ 보험 약관 insurance clauses[terms]
▷ 보험업 {insurance business}
{underwriting} sự bảo hiểm (trên biển)
▷ 보험업자 {an underwriter} người bảo hiểm
{an insurer} người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác), công ty bảo hiểm
▷ 보험 증권 {an insurance policy} hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán
ㆍ 보험 증권을 발행하다 {issue insurance}
▷ 보험 해약 {the cancellation of an insurance contract}
surrender(적립금의 일부를 환불받고 하는) sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ bỏ, giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng), đầu hàng, chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình