보호 관찰 [保護觀察] 『法』 {probation} sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
ㆍ 보호관찰 중인 사람 {a person who is on probation}
ㆍ 그 비행 소년들은 보호관찰에 처해졌다 {The juvenile delinquents were put on probation}
▷ 보호 관찰관 {a probation officer} viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha