본체 [本體]1 『哲』 {the substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải; tài sản, (triết học) thực thể, thả mồi bắt bóng
the noumenon
-na>
{the entity} thực thể, sự tồn tại (của một vật)
{the thing in itself}
『불교』 {reality} sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)
{the real thing}
2 [참모습] {a true form}
ㆍ …을 본체로 하다 attach primary importance to ‥ / make a primary object to