ㆍ 본토에서 멀리 떨어져 있는 섬 an island far from the mainland / a remote island
ㆍ 중국 본토 the Chinese mainland / China proper
ㆍ 영국 본토 {the British Isles} quần đảo Anh
▷ 본토박이 {a native} (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi (ở bờ biển Anh)