{the department} cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
ㆍ 부내 사람 {an insider} người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...), người trong cuộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền
ㆍ 정부 부내 {government circles}
ㆍ 그는 부내에서 제일 가는 일꾼이다 {He is the most capable man in the department}