불건전 [不健全] {unwholesomeness} tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc, tính không lành mạnh
{unsoundness} tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá), (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ, (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn), trạng thái không say (giấc ngủ)
ㆍ 불건전하다 [건전하지 않다] {unsound} ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ốm yếu, hay đau ốm (người); hư hỏng, không tốt (hàng hoá), (nghĩa bóng) không lành mạnh; không đúng, không có căn cứ, (nghĩa bóng) không chính đáng, không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn...), không say (giấc ngủ)
{unwholesome} không hợp vệ sinh, không lành, độc, không lành mạnh