불경 [不敬] {disrespect} sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ
(신에 대한) {impiety} sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính
{want of respect}
{irreverence} sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính, sự không được tôn kính