개혁 [改革] [혁신] (a) reform sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu), sửa đổi, sửa mình
{reformation} sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi
{renovation} sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm hồi sức
{innovation} sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
[개선] improvement
ㆍ 종교 개혁 religious reformation / 『史』 the Reformation
ㆍ 일대 개혁 a large reform / <美> a shakeup
ㆍ 근본적인 개혁을 단행하다 make a radical[drastic] reform / reform from top to bottom
ㆍ 정부는 세제의 일대 개혁을 실시했다 The Government made[carried out] drastic reforms in the taxation system
ㆍ 즉시 개혁을 요하는 것은 이 점이다 {It is here that immediate reform is needed}
ㆍ 개혁하다 {reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu), sửa đổi, sửa mình
make[carry out] reforms
{renovate} làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại, hồi phục lại, làm hồi sức lại
{innovate} đưa vào những cái mới, (+ in) tiến hành những đổi mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng
improve(개선하다) cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ, cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến, làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
▷ 개혁안 {a reform bill}
▷ 개혁자 {a reformer} nhà cải cách, nhà cải lương, (sử học) người lânh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16)
『史』 {a Reformer} nhà cải cách, nhà cải lương, (sử học) người lânh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16)