{practical} thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, thực tế, trên thực tế, trò đùa ác ý, trò chơi khăm
ㆍ 사무적으로 in a businesslike manner[way] / in a matter-of-fact way / matter-of-factly / in a perfunctory manner / perfunctorily