사장 [死藏] {hoarding} sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa), panô để quảng cáo
{dead storage}
ㆍ 사장하다 hoard (up)
keep idle
ㆍ 사장된 자금 {money lying unused}
ㆍ 그 집에는 귀중한 책이 사장되어 있다 There are valuable books shut up[locked up / stored away] in that house
▷ 사장품 {hoarded goods}
사장 [沙場] {the sands}
{a sandbank} bãi cát
{a shoal} nông cạn, không sâu (nước), chỗ nông, chỗ cạn (nước), bãi cát ngập nước nông, (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, cạn đi, làm cho nông, làm cho cạn, lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn, đám đông, số đông, đàn cá
{a sandy beach}
사장 [社長] {the president of a company}
the head
ㆍ 부사장 a vice-president
ㆍ 사장이 되다 become president of a company / assume the presidency of a corporation