살림살이 [살림을 차려 삶] {housekeeping} công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ
{a household} hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, (số nhiều) bột loại hai, (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ, quân ngự lâm
[세간] {household goods}
ㆍ 가난한 살림살이 meager living / a needy household
ㆍ 물가고로 인해 살림살이가 어렵다 {be badly off owing to the high cost of living}
ㆍ 박봉인지라 살림살이도 여의치 못하다 It's not easy to make a living[to make (both) ends meet] on my meager salary