삼림 [森林] {a wood} gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ, thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất, (thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm, khỏi nguy hiểm, thoát nạn, phát cáu, nổi giận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát, bằng gỗ, (thuộc) rừng, cung cấp củi; lấy củi, trồng rừng
{woods}
a forest(▶ a forest가 woods보다 큼)
ㆍ 삼림을 도벌하다 {fell a forest tree in secret}
▷ 삼림 구획 {a forest section}
▷ 삼림대 [-帶] a forest belt[zone]
▷ 삼림 동물 {a forest animal}
▷ 삼림법 {the forest law}
▷ 삼림 보호 {forest conservation}
{protection of forests}
▷ 삼림 자원 forest[timber] resources
▷ 삼림 조합 a forestry (owners') association
▷ 삼림 지방[지대] a forest area[land]
{woodland} miền rừng, vùng rừng, (định ngữ) (thuộc) rừng