{concentration} sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô
{devotion} sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái, (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện
ㆍ 삼매경에 들어가다 {enter into the perfect state of spiritual concentration}
ㆍ 독서 삼매에 빠지다 be absorbed in reading / be immersed in one's book