ㆍ 사건의 상보 a full account of the affairs / details of the affairs
ㆍ 후에 상보를 알려 드리겠습니다 {I will make a detailed report on it later}
ㆍ 상보하다 report in full[detail]
make a full report
give a full account
{detail} chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết (máy), (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ), (quân sự) sự trao nhật lệnh, kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ, (quân sự) cắt cử