상상 [想像] {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu (trong văn học), khả năng sáng tạo
(a) fancy sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
[가정] (a) supposition sự giải thiết, sự giả định, giả thuyết, ức thuyết
[추측] (a) guess sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
(a) conjecture sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
ㆍ 상상으로 그리다 see in imagination[with one's mind's eye] / picture[figure] to oneself
ㆍ 나머지는 상상에 맡긴다 You may imagine[can guess] what followed
/ {I leave the rest to your imagination}
ㆍ 나머지는 독자의 상상에 맡긴다 {What followed must be left to the imagination of the reader}
ㆍ 상상하다 {imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, đoán được
{fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
conceive (in imagination)
picture[figure] to oneself
[가정하다] {suppose} giả sử, giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...), cho rằng, tin, nghĩ rằng, (lời mệnh lệnh) đề nghị
[추측하다] {conjecture} sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
ㆍ 상상할 수 있는 imaginable / conceivable / thinkable
ㆍ 상상할 수 없는 unimaginable / inconceivable / unthinkable
ㆍ 아무리 상상해 보아도 by any stretch of (the) imagination
ㆍ 마음껏 상상하다 give full scope[play] to one's imagination
ㆍ 상상하기에 어렵지 않은 easy to imagine / easily conceivable
ㆍ 그녀가 배우가 되다니 상상도하지 못할 일이다 I can't see her as an actress
ㆍ 그녀는 상상도하지 못할 만큼 순진했다 {She was the most innocent woman imaginable}
/ She was unbelievably pure-hearted
ㆍ 나는 21세기의 모습은 상상할 수 없다 I cannot imagine what the 21st century will be like
/ I have no specific image of the 21st century
ㆍ 손해는 상상도 하지 못할 만큼 컸었다 {The degree of damage staggered the imagination}
/ {The damage was incredibly heavy}
ㆍ 자네가 런던에 있다고 상상해 보게 Imagine yourself (to be) in London
▷ 상상설 a hypothesis
-ses>
▷ 상상 세계 {a dream world}
{an imaginary society}
{a Utopia} điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
▷ 상상 임신 imaginary[false] pregnancy
▷ 상상화 an imaginary[a fancy] picture
ㆍ 어린아이가 그린 빙하 시대의 상상화 a picture of the glacial period as imagined[visualized] by a child