생계 [生計] a living(▶ 단수형으로만 쓰임) cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở
(a) livelihood cách sinh nhai, sinh kế
ㆍ 생계를 세우다 make a living / earn a living
ㆍ 생계가 어렵다[넉넉하다] be badly[well] off
ㆍ 간신히 생계를 유지하다 eke out a living / scrape a bare living
ㆍ 그 액수의 돈으로 생계를 꾸려 갈 수 있습니까 Can you live on that (much)? / Can you make both ends meet on that much?ㆍ 그녀는 가정부로 일하며 생계를 유지하고 있다 She earns a living by serving as a domestic help
ㆍ 그는 거리에서 물건을 팔아 생계를 이어가고 있다 He earns his living by selling things on[<美> in] the street
▷ 생계 수단 {a means of making a living}
ㆍ 그는 생계 수단을 잃었다 He has lost his (means of) livelihood