{perversity} tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác
{arbitrariness} tính chuyên quyền, tính độc đoán, sự tuỳ ý, sự tự ý
{stubbornness} tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường
ㆍ 생억지를 쓰다 demand one's own way exorbitantly[stubbornly] / stick to one's unreasonable insistence / insist stubbornly on unreasonable things / make an unreasonable demand