{the west} hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê,cốt, xứ Ai,len, gió tây, tây, về hướng tây; ở phía tây, (xem) go
ㆍ 서부의 {western} (thuộc) phía tây; của phưng tây, người miền tây, phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi) ở miền tây nước Mỹ
ㆍ 나의 집은 서울의 서부에 있다 {My house is in the western part of Seoul}
▷ 서부극 {a horse opera} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phim cao bồi
a western (film)
{a cowboy picture}
{an oater}
▷ 서부 음악 {western music}
country(-and-western) music
▷ 서부 전선 {the Western Front}
▷ 서부 지방 (미국의) {the West} hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê,cốt, xứ Ai,len, gió tây, tây, về hướng tây; ở phía tây, (xem) go