서비스1 [봉사] {service} (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ (ấm chén), (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ, (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng, (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi), (xem) see, bảo quản và sửa chữa (xe ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ
ㆍ 서비스가 좋다[나쁘다] They give good[poor] service
ㆍ 그 식당은 서비스가 좋다[나쁘다] The service at that restaurant is good[bad]
/ You get good[poor] service at that restaurant
ㆍ 그 가게는 서비스가 만점이다 {The service there is perfect}
ㆍ 이건 서비스입니다(상점에서 경품을 얹어 주며) {This is a little something extra}
/ I'll throw this in for free
/ (값을 깎아 주며) I'll give it to you cheap
/ (여관 등에서) {We charge nothing for this}
/ {This is free of charge}
2 {}=서브
▷ 서비스 라인 {the service line}
▷ 서비스료 {a service charge}
(요정 등의) {the cover charge}
ㆍ 1할의 서비스료 a ten-percent service charge
ㆍ 서비스료로 요금의 10퍼센트를 가산합니다 We add a ten-percent service charge to the bill
ㆍ 서비스료 포함 (호텔 등에서) {Service charge included}
▷ 서비스 스테이션 [주유소] {a service station} nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô, nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)