선수권 [選手權] {a championship} chức vô địch; danh hiệu quán quân, sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho
{a title} tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ, (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự
ㆍ 세계 선수권 {the world championship}
ㆍ 전국 선수권 {a national championship}
ㆍ 선수권을 차지하다[잃다] win[lose] the championship
ㆍ 선수권을 보유하다 hold[retain] the championship
ㆍ (권투에서) 선수권을 방어하다 {defend the title}
ㆍ 선수권을 빼앗다 wrest the championship
▷ 선수권 대회 {a championship tournament}
▷ 선수권 보유자 {the champion} người vô địch, nhà quán quân, (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân, chiến sĩ, bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho, cừ, tuyệt